Thủ Thuật

Cẩm nang chọn xe: Khám phá tất tần tật các dòng xe máy điện VinFast hot nhất hiện nay

Với đa dạng các dòng xe, từ phân khúc phổ thông đến cao cấp, VinFast mang đến cho người dùng nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và túi tiền. Hãy cùng Gamethu360 “lướt” qua cẩm nang chọn xe chi tiết, từ giá bán đến sức mạnh của từng dòng xe máy điện VinFast đang “làm mưa làm gió” trên thị trường nhé!

I. “Bỏ túi” ngay những mẫu xe máy điện VinFast “khuấy đảo” phân khúc phổ thông

1. VinFast Evo200 – “chiến binh” dẫn đầu xu hướng di chuyển thời thượng

1.1. Tổng quan

VinFast Evo200 là “ứng cử viên” sáng giá trong phân khúc xe máy điện phổ thông của VinFast. Sở hữu thiết kế hiện đại, trẻ trung cùng kích thước nhỏ gọn, Evo200 chính là lựa chọn lý tưởng cho các bạn sinh viên năng động hay những người thường xuyên di chuyển trong phố.

1.2. Vì sao VinFast Evo200 được lòng người dùng?

  • Thiết kế trang nhã, thanh thoát, thu hút mọi ánh nhìn.
  • Kích thước tầm trung, nhỏ gọn, phù hợp với vóc dáng người Việt.
  • “Chiến” trọn quãng đường lên đến 203km chỉ sau một lần sạc.
  • Hệ thống đèn Full Led và đèn pha Projector hiện đại.
  • Công nghệ pin LFP tiên tiến: Công suất cao, vận hành ổn định, an toàn, chống cháy nổ.
  • Tiêu chuẩn chống nước IP67: Động cơ bền bỉ với khả năng chống nước ở độ sâu 0.5m trong 30 phút.
  • Cốp xe rộng rãi lên đến 22 lít.

1.3. “Điểm danh” thông số kỹ thuật “chất lừ” của VinFast Evo200

Thông số kỹ thuậtChi tiết
Màu sắcĐỏ tươi, Trắng ngọc trai, Xanh tím than, Vàng, Đen Nhám
Thời gian sạc tiêu chuẩnSạc 400W – 10h
Loại động cơInhub
Công suất (danh định – tối đa)1500 W – 2500 W
Hệ thống giảm xócỐng lồng-giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
Hệ thống Pin – Dung lượng01 Pin LFP – 3.5 KWh
Tốc độ tối đa70 km/h
Trọng lượng xe97 kg (bao gồm pin)
Hệ thống phanh trước sauPhanh đĩa/cơ
Kích thước1804 x 683 x 1127 mm

1.4. Giá bán

  • Giá bán đã bao gồm pin: 37.900.000 VNĐ
  • Giá bán thuê pin: 18.000.000 VNĐ

Giá cước thuê pin:

  • Quãng đường di chuyển < 2.000 km/tháng: 350.000 VNĐ/tháng
  • Quãng đường di chuyển > 2.000 km/tháng: 990.000 VNĐ/tháng

2. VinFast Evo200 Lite – Phiên bản đặc biệt “chiều lòng” các bạn học sinh, sinh viên

2.1. Tổng quan

Cũng thuộc phân khúc xe máy điện phổ thông, Evo200 Lite là phiên bản đặc biệt của Evo200 với tốc độ tối đa giới hạn, phù hợp với các bạn học sinh, sinh viên chưa có bằng lái xe máy.

2.2. Điểm nổi bật

  • Thiết kế trẻ trung, hiện đại, năng động.
  • “Gom” gọn trong thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với vóc dáng người Việt.
  • “Vi vu” khắp phố phường với quãng đường tối đa lên đến 205km chỉ sau một lần sạc.
  • Hệ thống đèn Full LED và đèn pha Projector hiện đại.
  • Cốp xe rộng rãi, thoải mái đựng đồ với dung tích lên tới 22 lít.
  • Công nghệ pin LFP: Công suất cao, vận hành ổn định, an toàn, chống cháy nổ.
  • Tiêu chuẩn chống nước IP67: Động cơ bền bỉ với khả năng chống nước ở độ sâu 0.5m trong 30 phút.

2.3. “Bật mí” thông số kỹ thuật của VinFast Evo200 Lite

Thông số kỹ thuậtChi tiết
Màu sắcĐỏ tươi, Trắng ngọc trai, Xanh tím than, Vàng, Đen Nhám
Thời gian sạc tiêu chuẩnSạc 400W – 10h
Loại động cơInhub
Công suất (danh định – tối đa)1500 W – 2450 W
Hệ thống giảm xócỐng lồng-giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
Hệ thống Pin – Dung lượng01 Pin LFP – 3.5 KWh
Tốc độ tối đa49 km/h
Trọng lượng xe97 kg (bao gồm pin)
Hệ thống phanh trước sauPhanh đĩa/cơ
Kích thước1804 x 683 x 1127 mm

2.4. Giá bán

  • Giá bán đã bao gồm pin: 37.900.000 VNĐ.
  • Giá bán thuê pin: 18.000.000 VNĐ.

II. Khẳng định phong cách với các mẫu xe điện VinFast trung cấp

1. VinFast Feliz S – Sự lựa chọn hoàn hảo cho phong cách năng động, hiện đại

1.1. Tổng quan

VinFast Feliz S là dòng xe máy điện thuộc phân khúc tầm trung, sở hữu thiết kế thanh lịch, hiện đại, pha chút thể thao nhưng vẫn giữ được nét mềm mại, phù hợp cho cả nam và nữ. Kích thước nhỏ gọn giúp Feliz S dễ dàng di chuyển trong phố đông đúc.

1.2. Lý do bạn nên sở hữu VinFast Feliz S

  • Hệ thống phanh đĩa, bộ giảm xóc trước/sau mang đến trải nghiệm vận hành êm ái.
  • Hệ thống đèn full LED và đèn pha Projector tiêu chuẩn ECE Châu Âu hiện đại.
  • Vành xe 14 inch, di chuyển dễ dàng trên nhiều địa hình.
  • “Tự tin” di chuyển quãng đường dài với 198km chỉ sau một lần sạc.
  • Động cơ điện được nâng cấp với công suất tối đa lên đến 3000 W.
  • Tốc độ tối đa lên đến 78 km/h.
  • Cốp rộng rãi với thể tích 25 lít.
  • Công nghệ pin LFP: Công suất cao, vận hành ổn định, an toàn, chống cháy nổ.
  • Tiêu chuẩn chống nước IP67: Động cơ bền bỉ với khả năng chống nước ở độ sâu 0.5m trong 30 phút.
  • Trang bị 2 chế độ lái Eco và Sport linh hoạt.

1.3. Mọi thông số kỹ thuật bạn cần biết về VinFast Feliz S

Thông số kỹ thuậtChi tiết
Màu sắcXanh rêu, Đen bóng, Đỏ rượu vang, Trắng ngọc trai-đen, Bạc
Thời gian sạc tiêu chuẩnTiêu chuẩn khoảng 6 giờ
Loại động cơInhub
Công suất (danh định – tối đa)1800 W – 3000 W
Hệ thống giảm xócỐng lồng-giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
Hệ thống Pin – Dung lượng01 Pin LFP – 3.5 KWh
Tốc độ tối đa78 km/h
Trọng lượng xe110 kg (bao gồm pin)
Hệ thống phanh trước sauPhanh đĩa/cơ
Khoảng cách trục bánh trước – sau1320 mm
Khoảng sáng gầm135mm

1.4. Giá bán

  • Giá bán đã bao gồm pin: 46.900.000 VNĐ
  • Giá bán thuê pin: 27.000.000 VNĐ

2. VinFast Klara S – Vẻ đẹp thanh lịch, hiện đại đậm chất Ý

2.1. Tổng quan

VinFast Klara S được thiết kế theo ngôn ngữ hiện đại, thanh lịch, lấy cảm hứng từ những viên kim cương với đường nét vuông vức, sắc cạnh mang đậm phong cách thiết kế nước Ý.

2.2. “Điểm danh” những ưu điểm nổi bật của VinFast Klara S

  • “Bon bon” trên mọi nẻo đường với quãng đường di chuyển tối đa lên đến 194km chỉ sau một lần sạc.
  • Hệ thống phanh đĩa trước/sau đảm bảo an toàn khi di chuyển.
  • Khoảng sáng gầm 125 mm, cho phép di chuyển đa dạng địa hình.
  • Đèn pha, xi nhan, đèn hậu Full LED.
  • Cốp xe rộng rãi với dung tích 23 lít.
  • Công nghệ pin LFP: Công suất cao, vận hành ổn định, an toàn, chống cháy nổ.
  • Tiêu chuẩn chống nước IP67: Động cơ bền bỉ với khả năng chống nước ở độ sâu 0.5m trong 30 phút.
  • Trang bị hệ thống chống trộm, định vị xe, đề phòng mất cắp.

2.3. Cùng “nghía” qua bảng thông số kỹ thuật của VinFast Klara S nhé!

Thông số kỹ thuậtChi tiết
Màu sắcXanh lục, Xanh đậm-đen, Trắng ngọc trai-đen, Đen nhám, Đỏ đậm-đen
Thời gian sạc tiêu chuẩnTiêu chuẩn khoảng 6 giờ
Loại động cơInhub
Công suất (danh định – tối đa)1800 W – 3000 W
Hệ thống giảm xócỐng lồng-giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
Hệ thống Pin – Dung lượng01 Pin LFP – 3.5 KWh
Tốc độ tối đa78 km/h
Trọng lượng xe112 kg (bao gồm pin)
Hệ thống phanh trước sauPhanh đĩa
Kích thước1895 x 678 x 1130 mm

2.4. Giá bán

  • Giá bán đã bao gồm pin: 54.000.000 VNĐ
  • Giá bán thuê pin: 35.000.000 VNĐ

III. Trải nghiệm đẳng cấp với các dòng xe máy điện VinFast cao cấp

1. VinFast Vento S – Lựa chọn hàng đầu cho phong cách thời thượng và hiện đại

1.1. Tổng quan

VinFast Vento S sở hữu thiết kế thời trang và trẻ trung, kết hợp hài hòa giữa những đường nét sắt cạnh thể thao cùng những nét uốn cong mềm mại, phù hợp với mọi đối tượng.

1.2. Điểm nổi bật

  • Yên xe thiết kế với lớp mút dày dặn, bề mặt yên rộng, mang đến cảm giác ngồi thoải mái.
  • Cốp để đồ phía trước tiện lợi.
  • Cốp sau rộng rãi với thể tích 25 lít, đáp ứng mọi nhu cầu cất giữ vật dụng.
  • Di chuyển linh hoạt với quãng đường lên đến 160km cho mỗi lần sạc.
  • Trang bị phanh ABS ở cả 2 bánh, đảm bảo an toàn tối đa.
  • Công nghệ pin LFP: Công suất cao, vận hành ổn định, an toàn, chống cháy nổ.
  • Công nghệ PAAK điều khiển xe qua app điện thoại, kết nối HMI – tích hợp Esim và khóa thông minh.
  • Tiêu chuẩn chống nước IP67: Động cơ bền bỉ với khả năng chống nước ở độ sâu 0.5m trong 30 phút.

1.3. “Khám phá” ngay bảng thông số kỹ thuật “xịn sò” của VinFast Vento S

Thông số kỹ thuậtChi tiết
Màu sắcĐen bóng, Trắng ngọc trai-đen, Đỏ đậm-đen, Cam, Xanh ngọc-đen, Vàng
Thời gian sạc tiêu chuẩnTiêu chuẩn khoảng 6 giờ
Loại động cơSide Motor
Công suất (danh định – tối đa)1800 W – 5200 W
Hệ thống giảm xócLò xo, ống lồng/Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực.
Hệ thống Pin – Dung lượng01 Pin LFP – 3.5 KWh
Tốc độ tối đa89 km/h
Trọng lượng xe122 kg (bao gồm pin)
Hệ thống phanh trước sauPhanh đĩa ABS
Khoảng sáng gầm xe135 mm

1.4. Giá bán

  • Giá bán đã bao gồm pin: 69.900.000 VNĐ
  • Giá bán thuê pin: 50.000.000 VNĐ

2. VinFast Theon S – “Chiến mã” hầm hố, bứt phá mọi giới hạn

2.1. Tổng quan

Khác biệt hoàn toàn so với các “anh em” khác, VinFast Theon S sở hữu thiết kế hầm hố và mạnh mẽ, phù hợp với các bạn nam cá tính. Là mẫu xe có giá niêm yết cao nhất trong tất cả các sản phẩm của VinFast, Theon S được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, mang đến khả năng vận hành vượt trội và hiệu suất lâu dài.

2.2. Vì sao nên chọn VinFast Theon S?

  • Hệ thống phanh ABS ở cả bánh trước và sau, tăng khả năng chống trượt trong quá trình di chuyển, đảm bảo an toàn tối đa.
  • Động cơ điện đặt tại vị trí trung tâm, truyền động bằng dây xích, sản sinh công suất tối đa lên đến 7100W.
  • Trang bị công nghệ PAAK (Phone As A Key) hiện đại, kết nối HMI – tích hợp Esim và Khóa thông minh.
  • Hệ thống đèn Full LED và đèn pha projector.
  • Cốp xe rộng rãi lên tới 24 lít.
  • Công nghệ pin LFP: Công suất cao, vận hành ổn định, an toàn, chống cháy nổ.
  • Tiêu chuẩn chống nước IP67: Động cơ bền bỉ với khả năng chống nước ở độ sâu 0.5m trong 30 phút.

2.3. “Hé lộ” thông số kỹ thuật “khủng” của VinFast Theon S

Thông số kỹ thuậtChi tiết
Màu sắcĐỏ đậm, Đen bóng, Trắng ngọc trai-đen
Thời gian sạc tiêu chuẩnTiêu chuẩn khoảng 6 giờ
Loại động cơĐạt giữa, truyền động dây xích
Công suất (danh định – tối đa)3500 W – 7100 W
Hệ thống giảm xócGiảm chấn thủy lực
Hệ thống Pin – Dung lượng01 Pin LFP – 3.5 KWh
Tốc độ tối đa99 km/h
Trọng lượng xe122 kg (bao gồm pin)
Hệ thống phanh trước sauPhanh đĩa ABS
Kích thước1994 x 690 x 1150 mm

2.4. Giá bán

  • Giá bán đã bao gồm pin: 82.900.000 VNĐ
  • Giá bán thuê pin: 63.000.000 VNĐ

IV. Giải đáp thắc mắc thường gặp về các dòng xe VinFast

1. Điều kiện, quy trình bảo hành phụ tùng các mẫu xe máy điện VinFast

1.1. Điều kiện bảo hành

  • Sổ bảo hành phải có dấu xác nhận của nhà phân phối/ Showroom của VinFast.
  • Hạng mục bảo hành phải thỏa mãn các điều khoản trong sổ bảo hành.
  • Có đầy đủ minh chứng đã thực hiện bảo dưỡng đầy đủ.

1.2. Các chi tiết bảo hành giới hạn

  • Ắc quy chì axit có thời hạn bảo hành 1 năm.
  • Pin có thời hạn bảo hành 3 năm.

1.3. Quy định bảo hành phụ tùng chính hãng

  • Phụ tùng thay thế, sửa chữa có thời hạn bảo hành 1 năm kể từ ngày hoàn thành sữa chữa.
  • Phụ tùng mua nhưng không thay thế tại nhà phân phối hoặc showromm VinFast không được bảo hành.

2. Thời hạn bảo hành các mẫu xe máy điện VinFast

  • Thời hạn bảo hành 5 năm (không giới hạn km) đối với các dòng xe máy điện VinFast sử dụng pin LFP.
  • Thời hạn bảo hành 3 năm (không giới hạn km) cho các dòng xe còn lại.

3. Các loại xe máy điện VinFast hư hỏng gì thì không được bảo hành?

  • Hư hỏng do thay thế phụ tùng không chính hãng.
  • Hư hỏng do sử dụng sai chức năng và lạm dụng xe.
  • hư hỏng do không bảo dưỡng định kỳ theo lịch.
  • Hư hỏng do sử dụng xe trong điều kiện ngập nước hoặc gây ra bởi ngoại vật.
  • Hư hỏng do các yếu tố ngoài tầm kiểm soát của nhà snar xuất.
  • Hư hỏng pin/ ắc quy do để xe dưới môi trường có nhiệt độ cao.
  • Các chi tiết hư hỏng do hao mòn tự nhiên.
  • Hư hỏng xảy ra trong thời hạn bảo hành nhưng báo khi đã hết thời hạn.

Lời kết

Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin về các dòng xe máy điện VinFast, giúp bạn dễ dàng lựa chọn được “người bạn đồng hành” phù hợp nhất. Hãy để lại bình luận nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, Gamethu360 luôn sẵn sàng giải đáp!

Related Articles

Back to top button