Full Screen Experience (FSE) — tính năng giao diện toàn màn hình mới của Microsoft — được giới thiệu đồng thời với Asus ROG Xbox Ally và Ally X nhằm tối ưu trải nghiệm chơi game trên thiết bị cầm tay. Microsoft khẳng định FSE “cải thiện hiệu năng hệ thống khi chơi, kéo dài thời lượng pin và rút ngắn thời gian khởi động”. Nhưng các thử nghiệm ban đầu trên ROG Xbox Ally X cho thấy hiệu năng hầu như không đổi; vậy lợi ích thực sự đến từ đâu?
Quy trình khởi động tiết lộ manh mối quan trọng
Khi khai thác quá trình boot bằng cơ chế logging của Windows, ta có thể thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai trạng thái: FSE tắt và FSE bật. Một phương pháp kiểm chứng là:
- Cập nhật Windows 11 25H2.
- Kích hoạt ghi log khởi động (msconfig → Boot → Boot log) để tạo file ntbtlog.txt trong %WINDIR%.
- Lưu file log ở trạng thái FSE tắt, sau đó bật FSE và lưu lại file log tương ứng.
- So sánh hai bản log bằng công cụ diff để xem driver nào được tải/không tải.
Trong thử nghiệm nguyên bản (trên Ayaneo 3, áp dụng cho Ally X), so sánh cho thấy nhiều driver và thành phần mạng không còn được tải khi FSE bật — một dấu hiệu cho thấy Microsoft đã loại bỏ nhiều thành phần mạng cấp doanh nghiệp và tính năng kế thừa để đơn giản hóa ngăn xếp hệ thống.
Giao diện Asus ROG Xbox Ally X chạy Full Screen Experience, minh họa khởi động vào launcher toàn màn hình
Microsoft tắt những gì — và vì sao điều đó quan trọng
So sánh boot log hé lộ rằng FSE loại bỏ hoặc không tải nhiều driver thuộc RAS stack và các thành phần mạng sau:
- NDProxy.sys, ndistapi.sys, ndiswan.sys
- AgileVpn.sys, rasl2tp.sys, raspptp.sys, raspppoe.sys
- Các daemon như RasMan (Remote Access Connection Manager)
Tóm lại, Microsoft vô hiệu hóa một lớp liên quan đến:
- Các giao thức VPN tunneling (SSTP, L2TP, IKEv2, PPTP, PPPoE)
- Tương thích WAN/TAPI cũ
- Các service người dùng và hook ở kernel-mode theo dõi giao diện mạng và sự kiện kết nối
Hậu quả trực tiếp là ít hook ở kernel, ít dịch vụ nền theo dõi trạng thái mạng — điều này giúp giảm Deferred Procedure Call (DPC) latency, giản lược ngăn xếp mạng, và đồng thời giải phóng RAM. Với ít dịch vụ và ứng dụng khởi động hơn, thời gian boot được cải thiện; ngoài ra, nhiều thành phần của Windows shell (taskbar, Start menu, desktop) không được load vào bộ nhớ khi FSE kích hoạt, vì FSE thay launcher toàn màn hình (ví dụ: Xbox app) thay thế phần lớn chức năng vỏ Windows tiêu chuẩn.
Hiệu năng thực tế: tiến triển ở đâu?
Trong các phép đo thực tế được báo cáo, cải thiện hiệu năng CPU/GPU khi bật FSE là rất hạn chế — đôi khi gần như không đổi. Những lợi ích rõ ràng hơn thuộc về:
- Giảm dùng RAM do không load Windows shell và dịch vụ phụ trợ.
- Thời gian khởi động ngắn hơn.
- Ổn định hơn về mặt trễ hệ thống do giảm DPC latency (có lợi cho trải nghiệm input-sensitive).
Nói cách khác, FSE tối ưu hóa “môi trường” chạy game hơn là ép buộc GPU/CPU đạt khung hình cao hơn đáng kể. Đối với nhiều tựa game console-ported hay các ứng dụng Xbox, trải nghiệm mượt mà hơn nhờ bộ nhớ trống và ít ngắt quãng nền hơn, dù fps tối đa chưa hẳn tăng.
Dành cho người dùng: cách bật FSE đơn giản
Việc kích hoạt FSE trên các handheld Windows 11 có thể làm được bằng một vài công cụ nhỏ — một trong số đó là ViVeTool. Quy trình tổng quát:
- Dùng ViVeTool để bật flag tương ứng (hoạt động trên nhiều thiết bị Windows 11).
- Có thể cần khởi động lại và kiểm tra giao diện khởi động vào launcher toàn màn hình.
- Lưu ý: trên một số thiết bị OEM (ví dụ ROG Xbox Ally X), nhà sản xuất có thể tích hợp thêm tinh chỉnh mà người dùng không thấy khi ép bật bằng tool.
Hình minh họa bước bật Full Screen Experience bằng ViVeTool trên Windows 11
Lưu ý cho nhà phát triển và hệ sinh thái
Microsoft cung cấp API IsGamingFullScreenExperienceActive() trong Windows SDK tháng 4/2025 để các ứng dụng và game kiểm tra trạng thái FSE và đăng ký nhận thông báo khi người dùng bật/tắt. Điều này có ý nghĩa:
- Game và launcher có thể tối ưu hóa hành vi khởi tạo dựa trên trạng thái FSE.
- FSE được thiết kế tương thích ngược: game chạy trên Windows truyền thống vẫn sẽ hoạt động khi FSE bật.
- Có khả năng mở rộng cho các launcher thay thế nếu Microsoft cho phép tinh chỉnh sâu hơn trong tương lai.
Kết luận
Full Screen Experience không phải phép màu tăng fps, nhưng là một can thiệp có ý định: loại bỏ các thành phần mạng và dịch vụ không cần thiết, giảm tải Windows shell, giải phóng RAM và cải thiện thời gian khởi động — tất cả những thứ này gián tiếp nâng cao trải nghiệm chơi trên thiết bị cầm tay. Nếu bạn dùng ROG Xbox Ally X hay handheld Windows khác, FSE đáng thử để có môi trường chơi gọn gàng hơn, nhất là khi bộ nhớ và thời gian khởi động là yếu tố bạn quan tâm. Hãy thử bật FSE, so sánh trải nghiệm của bạn và chia sẻ kết quả với cộng đồng — liệu bạn có cảm thấy khác biệt về độ mượt, thời lượng pin hay tốc độ khởi động không?