Top Điện Thoại Chơi Game Tốt, Mượt Nhất 2024: Từ Giá Rẻ Đến Cao Cấp
Trong thời đại bùng nổ của game mobile, việc sở hữu một chiếc điện thoại chơi game mượt mà là điều không thể thiếu đối với bất kỳ game thủ nào. Vậy đâu là những tiêu chí lựa chọn điện thoại chơi game phù hợp? Và đâu là top những chiếc điện thoại chơi game tốt nhất 2024? Hãy cùng Gamethu360 “giải mã” những câu hỏi đó ngay sau đây nhé!
I. Tiêu chí chọn điện thoại chơi game: Từ cấu hình đến trải nghiệm
Để lựa chọn được một chiếc điện thoại chơi game ưng ý, bạn cần quan tâm đến các tiêu chí sau:
1. Hiệu năng:
- Chip xử lý (CPU): “Linh hồn” của mọi hoạt động, quyết định 80% hiệu quả chơi game. Bạn nên ưu tiên các dòng chip Snapdragon (như 8 Gen 3, 8+ Gen 1) hoặc MediaTek Dimensity (như 9000, 8200) cho hiệu năng mạnh mẽ.
- Tham khảo:
- [Bảng xếp hạng top 50 chip điện thoại mạnh nhất](link bài viết)
- [Cách so sánh sức mạnh của 2 chip điện thoại khác nhau](link bài viết)
- Tham khảo:
- RAM: Đảm bảo khả năng đa nhiệm mượt mà, từ 6GB trở lên là lý tưởng.
- Bộ nhớ trong: Dung lượng lưu trữ đủ lớn cho các tựa game nặng, tối thiểu 128GB.
2. Màn hình:
- Tần số quét: Tần số quét cao (90Hz, 120Hz) mang đến hình ảnh mượt mà, giảm thiểu giật lag.
- Kích thước & Độ phân giải: Màn hình lớn, độ phân giải cao cho trải nghiệm hình ảnh đã mắt.
3. Pin:
- Dung lượng: Dung lượng pin lớn (từ 4000mAh) giúp bạn thỏa sức chiến game mà không lo gián đoạn.
- Công nghệ sạc nhanh: Rút ngắn thời gian sạc, giúp bạn nhanh chóng quay trở lại trận đấu.
II. Top điện thoại chơi game tốt nhất 2024: Phân khúc & Đánh giá
Dưới đây là top những chiếc điện thoại chơi game tốt nhất 2024, được phân loại theo từng phân khúc giá và đánh giá dựa trên chỉ số FPS (frames-per-second) – thước đo độ mượt mà của game:
- Có giật lag: Dưới 40 FPS
- Mượt: 40 đến 60 FPS
- Rất mượt: 60 FPS trở lên
Lưu ý: Kết quả FPS có thể thay đổi tùy theo tựa game và thiết lập đồ họa.
1. Điện thoại chơi game giá rẻ (4 – 7 triệu)
Thiết lập test game chung:
- PUBG Mobile: Khử răng cưa + mượt
- Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến: Thiết lập trung bình – cao
- Genshin Impact: Thiết lập trung bình
Sản phẩm | Hình ảnh | Giá | Đánh giá (sao) | Chip xử lý | Màn hình | Pin |
---|---|---|---|---|---|---|
realme C55 6GB | realme C55 6GB | 4.490.000₫ | 3.8 | Helio G88 | 6.72″, 90Hz | 5000 mAh, 33W |
Samsung Galaxy A15 | realme C55 6GB | 4.490.000₫ | 3.8 | Helio G99 | 6.5″, 90Hz | 5000 mAh, 25W |
Xiaomi Redmi Note 13 | Xiaomi Redmi Note 13 | 5.290.000₫ | 3.3 | Snapdragon 685 | 6.67″, 120Hz | 5000 mAh, 33W |
Samsung Galaxy A24 | realme C55 6GB | 5.040.000₫ | 3.9 | Helio G99 | 6.5″, 90Hz | 5000 mAh, 25W |
realme 11 | realme C55 6GB | Liên hệ | 3.9 | Helio G99 | 6.4″, 90Hz | 5000 mAh, – |
OPPO A78 | realme C55 6GB | 6.990.000₫ | 3.9 | Snapdragon 680 | 6.43″, 90Hz | 5000 mAh, 67W |
Kết luận:
Phân khúc giá rẻ mang đến nhiều lựa chọn với cấu hình khá tương đồng. Tuy nhiên, Xiaomi Redmi Note 13 với tần số quét 120Hz sẽ mang đến lợi thế hơn về độ mượt mà.
2. Điện thoại chơi game tầm trung (7 – 13 triệu)
Thiết lập test game chung:
- PUBG Mobile: Khử răng cưa + mượt
- Liên Minh Huyền Thoại: Tốc Chiến: Thiết lập cao nhất
- Genshin Impact: Thiết lập trung bình
Sản phẩm | Hình ảnh | Giá | Đánh giá (sao) | Chip xử lý | Màn hình | Pin |
---|---|---|---|---|---|---|
Samsung Galaxy M34 5G | Xiaomi Redmi Note 13 | Liên hệ | 3.6 | Exynos 1280 | 6.5″, 120Hz | 6000 mAh, 25W |
Xiaomi Redmi Note 13 Pro 5G | Xiaomi Redmi Note 13 | 9.290.000₫ | 3.6 | Snapdragon 7s Gen 2 | 6.67″, 120Hz | 5100 mAh, 67W |
Samsung Galaxy M54 5G | Xiaomi Redmi Note 13 | 8.990.000₫ | 2.9 | Exynos 1380 | 6.7″, 120Hz | 6000 mAh, 25W |
Xiaomi 13T 5G | Xiaomi 14 5G | Liên hệ | 4.2 | Dimensity 8200 Ultra | 6.67″, 144Hz | 5000 mAh, 67W |
Samsung Galaxy S23 FE 5G | Xiaomi Redmi Note 13 | 13.890.000₫ | 4.3 | Exynos 2200 | 6.4″, 120Hz | 4500 mAh, 25W |
Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G | Xiaomi Redmi Note 13 | Liên hệ | – | Dimensity 7200 Ultra | 6.67″, 120Hz | 5000 mAh, 120W |
Samsung Galaxy A55 5G | Xiaomi Redmi Note 13 | 9.690.000₫ | 4.4 | Exynos 1480 | 6.6″, 120Hz | 5000 mAh, 25W |
OPPO Reno10 Pro 5G | OPPO Reno11 Pro 5G | 11.990.000₫ | 4.2 | Snapdragon 778G 5G | 6.7″, 120Hz | 4600 mAh, 80W |
Kết luận:
Phân khúc tầm trung chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa Samsung, Xiaomi và OPPO. Mỗi hãng đều có những ưu điểm riêng về hiệu năng, camera hay thiết kế. Xiaomi 13T 5G nổi bật với tần số quét 144Hz, trong khi Xiaomi Redmi Note 13 Pro+ 5G lại gây ấn tượng với công nghệ sạc nhanh 120W.
3. Điện thoại chơi game cận cao cấp (13 – 20 triệu)
Ở phân khúc này, các smartphone đều có thể “cân” mọi tựa game ở mức đồ họa cao nhất. Lựa chọn nên dựa trên thương hiệu, thiết kế và các yếu tố khác phù hợp với nhu cầu của bạn.
4. Điện thoại chơi game cao cấp (trên 20 triệu)
Tương tự như phân khúc cận cao cấp, các flagship này đều mang đến hiệu năng chơi game đỉnh cao. Bạn có thể ưu tiên lựa chọn dựa trên hệ điều hành yêu thích (iOS hoặc Android), thiết kế, camera và các tính năng độc đáo khác.
Kết luận:
Bài viết đã điểm qua top những chiếc điện thoại chơi game tốt nhất 2024, hy vọng sẽ giúp bạn lựa chọn được “chiến binh” phù hợp nhất để chinh phục mọi tựa game đỉnh cao!